Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work outnotes achieve means to bring to a successful conclusion literally french to bring to a head and accomplish means to perform fully the completion of achievement is more comprehensive” Tìm theo Từ (18.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.037 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to call ( bring ) to account, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)
  • Thành Ngữ:, to bring ( drive ) to bay, dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
  • Thành Ngữ:, to work oneself up to, d?t t?i (cái gì) b?ng s?c lao d?ng c?a mình
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • trả theo công việc,
  • người trúng thầu,
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to mean business, thực sự có ý định (chứ không nói đùa))
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • Thành Ngữ:, to mean mischief, có ác ý
  • Thành Ngữ:, a word to the wise, đối với một người khôn một lời cũng đủ, người khôn nói ít hiểu nhiều
  • cuộc gọi thành công,
  • người trúng thầu,
  • / ¸ʌnsək´sesful /, Tính từ: không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành đạt, thất bại, hỏng, không trúng tuyển, Toán & tin:...
  • Phó từ: có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt,
  • bắt đầu một công việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top