Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Work outnotes achieve means to bring to a successful conclusion literally french to bring to a head and accomplish means to perform fully the completion of achievement is more comprehensive” Tìm theo Từ (18.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.037 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • dẫn đến,
  • đưa ra lời buộc tội,
  • Thành Ngữ:, to bring into focus ; to bring to a focus, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên
  • lái tàu,
  • / səkˈsɛsfəl /, Tính từ: có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Idioms: to be hugely successful, thành công một cách mỹ mãn
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
"
  • làm sáng tỏ,
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
  • đưa tới trạng thái nghỉ, cho ngưng lại,
  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
  • Thành Ngữ:, to draw a cork, mở nút chai
  • Thành Ngữ:, to go to a better word, o go out of this word
  • Thành Ngữ:, to be worn to a shadow, lo đến rạc người
  • Thành Ngữ:, to bring sth to a grinding halt, làm cho cái gì dừng hẳn lại
  • Thành Ngữ:, to work like a nigger, làm việc rất cực nhọc
  • đi đến môt thỏa thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top