Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worst ” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, be worse off, nghèo, khổ, yếu.. hơn trước
  • Thành Ngữ:, confusion worse confounded, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • thùng lắng để làm nguội dịch,
  • Thành Ngữ:, better/worse still, thậm chí tốt hơn/tồi hơn
  • Thành Ngữ:, none the worse, không kém
  • Thành Ngữ:, get the worst of it, bị đánh bại, bị thua, thất bại
  • thiết bị tiết dịch lên men,
  • / səntdʒɔnz'wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ban,
  • Thành Ngữ:, the worse for wear, (thông tục) mòn, hỏng; mệt mỏi
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • Thành Ngữ:, go from bad to worse, ngày càng xấu hơn, trở nên còn tệ hại hơn (hoàn cảnh không vừa ý..)
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • Thành Ngữ:, to be the worse for drink, say hết biết trời trăng mây nước
  • Thành Ngữ:, be none the worse ( for something ), không bị (cái gì) làm tổn hại
  • Thành Ngữ:, to go from bad to worse, worse
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • Thành Ngữ:, can/could do worse than do something, tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì
  • Idioms: to take a turn for the worse, chiều hướng xấu đi
  • Thành Ngữ:, his bark is worse than his bite, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top