Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Writnotes an edict is a formal or authoritative proclamation an addict is someone who is physiologically dependent on a substance or someone who is a devoted supporter or fan” Tìm theo Từ (7.814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.814 Kết quả)

  • / ɔ:´θɔritətiv /, Tính từ: có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền, hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán, có uy quyền, có quyền...
  • / ¸prɔklə´meiʃən /, Danh từ: sự công bố, sự tuyên bố, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Tính từ: không am hiểu, không có thẩm quyền,
  • Phó từ: hống hách, hách dịch, the superior musn't behave authoritatively towards his inferiors, cấp trên không nên đối xử hách dịch với thuộc...
  • khuôn chuẩn, dạng thức chuẩn,
  • / ´i:dikt /, Danh từ: chỉ dụ, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, act , canon , command , commandment , decree , decretum , dictate , dictum , directive , enactment , fiat...
  • thử nghiệm theo qui định, thử nghiệm bắt buộc,
  • Thành Ngữ:, formal dress is compulsory, yêu cầu mặc lễ phục
  • / ¸reklə´meiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tiêu khô (đầm lầy), sự vỡ hoang, Xây dựng: sự khai hoang, sự khai khẩn, sự khiếu nại, Kỹ...
  • thảo một chương trình,
  • sự công bố rõ ràng,
  • sự gây mê,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • dạng chuẩn tắc, pháp dạng, dạng chuẩn, conjunctive normal form, dạng chuẩn tắc hội, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyến, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyển, backus normal form (bnf), dạng chuẩn...
  • sắc lệnh tiếp thị,
  • / ´i:dʌkt /, Danh từ: (hoá học) vật chiết, Hóa học & vật liệu: sản phẩm tách,
  • cấp của một phần tử trong một nhóm,
  • / 'edit /, Ngoại động từ: thu thập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về), Nội động từ: làm chủ bút (ở...
  • / ɪˈvɪkt /, Ngoại động từ: Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại một cách hợp pháp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • sự khai thác nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top