Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrung out” Tìm theo Từ (2.854) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.854 Kết quả)

  • hàm hằng sai (logic),
  • sự chạy sai hướng,
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Thành Ngữ:, get somebody wrong, (thông tục) không hiểu ai; hiểu lầm
  • Thành Ngữ:, to go wrong, mắc lỗi, sai lầm
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
  • ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...)
  • Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top