Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wrung out” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.041) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bánh răng định tinh, bánh răng hành tinh, bánh răng trung tâm, bánh trung tâm, sun gear control plate, tấm điều khiển bánh răng trung tâm, sun gear lockout teeth, răng vào khớp bánh răng trung tâm
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Thành Ngữ:, my withers are unwrung, tôi không hề nao núng, tôi vẫn thản nhiên (mặc dù lời buộc tội...)
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / riη /, Danh từ: sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..), sự siết chặt (tay...), Ngoại động từ .wrung: vặn, vắt, bóp (quần áo..), moi, nặn ra (với...
  • / ´wiðəz /, Danh từ số nhiều: u vai ngựa (chỗ cao nhất ở lưng ngựa, giữa hai bả vai), my withers are unwrung, tôi không hề nao núng, tôi vẫn thản nhiên (mặc dù lời buộc tội...),...
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn, hình thái từ: Từ...
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • / ´ɔmlet /, Danh từ: trứng tráng, Kinh tế: trứng tráng, one can't make an omelette without breaking eggs, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
  • Thành Ngữ:, to be born with a silver spoon in one's mouth, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra
  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
  • / swɔ:m /, Danh từ: Đàn, đám, bầy (côn trùng), Đàn ong chia tổ, ( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người, Nội động từ: ( + round, about,...
  • độ lệch tuyệt đối trung bình, sample mean absolute deviation, độ lệch tuyệt đối trung bình mẫu
  • / ri´tribjutiv /, tính từ, trừng phạt, để báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp, retributive justice, công lý trừng phạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top