Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Zigzagnotes wind moves horizontally” Tìm theo Từ (1.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.302 Kết quả)

  • tuynen gió (thiết bị nghiên cứu khí động lực),
  • sự bào mòn do gió,
  • tác dụng gió,
  • tác dụng của gió,
  • thanh gập chống gió,
"
  • tài liệu gió,
  • cái đổi hướng gió, bộ đổi hướng gió,
  • gió lốc,
  • yếu tố gió,
  • thước đo gió, Điện lạnh: máy đo tốc độ gió, Kỹ thuật chung: đồng hồ đo gió, máy đo gió, phong kế, phong tốc kế, Từ...
  • cường độ gió, cường độ gió,
  • sự dềnh nước do gió,
  • sức gió,
  • sự gió hút,
  • mũi tên chỉ hướng gió, cờ chỉ hướng gió, mũi tên gió, cánh chỉ hướng gió,
  • đường thông gió,
  • phân bố ngang,
  • nước đi ngẫu nhiên,
  • gió (tạo thành) trên boong (khi tàu chạy),
  • Thành Ngữ: đường chắn gió, rừng chắn gió, break wind, dánh r?m (th?i hoi trong ru?t qua h?u môn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top