Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “kẹo squid game ❤️GG30.net❤️ kẹo squid game ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K kẹo squid game” Tìm theo Từ (4.673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.673 Kết quả)

  • / deim /, Danh từ: phu nhân (bá tước, nam tước...), viên quản lý nhà ký túc trường i-tơn ( anh), (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi, Từ đồng...
  • Toán & tin: gama (γ),
  • / geit /, Danh từ: cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn (chỗ...
  • Thời quá khứ của .come: Danh từ: khung chì dùng để lắp kính cửa,
  • / [´geimi] /, Tính từ: Kinh tế: có nhiều thú săn, có vị thịt rừng,
  • tiền tố chỉ hôn nhân,
  • / leim /, Tính từ: què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu, dỏm, bèo nhèo, chẳng đâu vào đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa, viên chức sắp...
  • / seim /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu, ( (thường) có 'the') cùng một; cũng vậy; không khác; giống hệt; như nhau; giống như, Đại từ: (từ hiếm,nghĩa...
  • / geil /, Danh từ: cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ,...
  • bre & name / neim /, Hình thái từ: Danh từ: tên, danh tánh, danh nghĩa, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, Ngoại động...
  • tên tập dữ liệu,
  • Nghĩa chuyên ngành: bunker,
  • cổng and-not,
  • Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
  • trò chơi hỗn hợp hoàn toàn,
  • cuộc đỏ đen,
  • Danh từ: trò chơi dựa vào sự tài giỏi (như) (đánh cờ),
  • trò chơi đuổi chạy,
  • trò chơi thu hẹp hoàn toàn,
  • Thành Ngữ:, a mug's game, việc làm ngu xuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top