Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abscons” Tìm theo Từ | Cụm từ (195) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • / i´loup /, Nội động từ: trốn đi theo trai, trốn đi, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, abscond , bolt , decamp , disappear...
  • / ¸miskən´si:v /, Động từ: quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconstrue , misinterpret , misread , mistake
  • / ´mɔ:nful /, Tính từ: buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, anguished , bereft , cheerless , depressed , disconsolate...
  • / ¸misin´tə:prit /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai, dịch sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive , misconstrue , misread , mistake , distort...
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • trên gan, suprahepatic abscess, áp xe trên gan
  • / sʌb´djuərəl /, Y học: dưới màng cứng, subdural abscess, áp xe dưới màng cứng
  • từ rút ngắn của transcontinental,
  • / ¸trænskɔnti´nentəl /, Tính từ: xuyên lục địa, vượt đại châu, a transcontinental railway, đường xe lửa xuyên lục địa
  • hậu môn - trực tràng, anorectal abscess, áp xe hậu môn, trực tràng
  • / æb'sis /, Danh từ, số nhiều là abscisses: (toán học) độ hoành,
  • nang hóa, bọc trong túi, bọc trong nang, encysted abscess, áp xe nang hóa, encysted hernia, thoát vị nang hóa
  • Tính từ: quanh hậu môn, quanh hậu môn, perianal abscess, áp xe quanh hậu môn, perianal haematoma, ổ tụ máu quanh hậu môn
  • Phó từ: (thuộc) tiềm thức, i suppose that , subconsciously , i was reacting against my unhappy childhood, tôi cho rằng theo tiềm thức, tôi đã phản...
  • / fi´æskou /, Danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abortion , blunder...
  • / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt,...
  • / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart , bragger , gasbag , gascon...
  • / ə´senʃənəl /, tính từ, lên, ascensional power, (hàng không) sức bay lên, ascensional rate, (hàng không) tốc độ bay lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top