Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Administers” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
- quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
- , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
- / em.bi:'ei /, Viết tắt: thạc sĩ quản trị kinh doanh (master of business administration),
- / 'næsə /, viết tắt, cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ ( national aeronautics and space administration),
- Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
- địa chỉ toàn cục, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, lan global address, địa chỉ toàn cục mạng lan
- / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
- Phó từ: về mặt hành chính, administratively complicated areas, những vùng phức tạp về mặt hành chính
- chi phí quản lý, administration expense budget, dự toán chi phí quản lý
- cải cách hành chính, public administration reform, cải cách hành chính nhà nước
- chi phí hành chính, chi phí hành chính, chi phí chung, chi phí hành chính, chi sự nghiệp, administrative expenses for current year, chi sự nghiệp năm nay
- chi phí quản lý, chi phí hành chính, general administration cost, chi phí hành chính tổng hợp
- Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
- / ´su:pə¸vaizəri /, Tính từ: giám sát; giám thị, Kinh tế: giám đốc, giám sát, quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, administrative...
- / ´gʌvənəns /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản; nhiệm vụ cai quản, Từ đồng nghĩa: noun, administration , control , direction , rule ,...
- hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop economic cooperation (to...), phát triển hợp tác kinh tế, economic cooperation administration, cơ quan hợp...
- / praɪˈɒrɪtaɪz /, us / praɪˈɔːrətaɪz /, Động từ: dành ưu tiên, if elected , we will prioritize administrative reform, nếu được bầu, chúng tôi sẽ ưu tiên cải cách hành chính, it is...
- chi phí hành chính, chi phí quản lí, phí quản lý, administration management cost, chi phí quản lý hành chính, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
- bằng máy tính, dựa vào máy tính, nhờ máy tính, caa (computer-aided administration ), sự quản lý bằng máy tính, cad (computer-aided drafting ), vẽ bằng máy tính, cadd (computer-aided...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Overlove
129 -
View
20 -
Adult
20 -
Adequate
20 -
Min
19 -
Done
17 -
Source
14 -
Solid
14 -
Pussy
13 -
Checker
13 -
Well-rounded
12 -
Season
12 -
On balance
12 -
On-off
12 -
Now
12 -
Healing
12 -
Business
12 -
Orchestrate
11 -
Multi
11 -
Zero
10 -
Ultra
10 -
Scalp
10 -
Recommend
10 -
Receptacle
10 -
Pending
10 -
Municipality
10 -
Moon
10 -
Mon
10 -
Mode
10
-
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Băng ca
44 -
Mỏ hỗn
26 -
Goá
24 -
Đê tiện
23 -
Nghẹo
20 -
Mặt khác
20 -
Quan trọng
19 -
Vần
18 -
Rên
18 -
Nỡm
18 -
Song
17 -
Đớ
17 -
Trải nghiệm
15 -
Chủ điểm
15 -
Điếm
15 -
Sơ kết
14 -
Bớp
14 -
Đều
14 -
Đôi mươi
14 -
Báo công
13 -
Xếch
12 -
Tra từ
12 -
Hải trình
12 -
Dấu ấn
12 -
Dóng
12 -
Truân chuyên
11 -
Giong
11 -
Cần thiết
11 -
Điều hành
11 -
Đặng
11 -
Đất nước
11
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này