Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Argue” Tìm theo Từ | Cụm từ (284) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đối số tìm kiếm, field search argument (fsa), đối số tìm kiếm trường, fsa ( fieldsearch argument ), đối số tìm kiếm trường, segment search argument, đối số tìm kiếm đoạn, ssa ( segmentsearch argument ), đối...
  • nguyên lý agumen, nguyên lý argumen, nguyên lý argument,
  • argumen của số phức,
  • phương trình duhem-margules,
  • Danh từ, số nhiều argumenta: cách lập luận, cách luận chứng,
  • agument của số phức, argument của số phức,
  • / 'bækjulin /, Tính từ: bằng roi vọt, bằng đòn vọt, baculine argument, lý lẽ roi vọt
  • / ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact, don't argue in vain!, việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích!, Được giáo dục kỹ...
  • Thành Ngữ:, to ram an argument home, cãi lý đến cùng; cố gắng thuyết phục
  • / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, argue , attest , bespeak , mark , point...
  • / ə´və: /, Ngoại động từ: xác nhận; khẳng định, quả quyết, (pháp lý) xác minh, chứng minh, Từ đồng nghĩa: verb, affirm , allege , argue , asseverate...
  • / kə´lʌmniətəri /, tính từ, vu khống, calumniatory arguments, luận điệu vu khống
  • Tính từ: (thuộc) thần học, theologic argument, một lý lẽ thần học, a theologic college, một trường thần học
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of an argument, bẻ gãy một lý lẽ
  • / ɔ´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, kháng cự, phản đối, chống lại, bàn cãi, bài bác, Từ đồng nghĩa: verb, argue , attack , call into question , contradict...
  • Phó từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..), mạnh khoẻ, cường tráng, argue vigorously in support of something,...
  • Tính từ: không mượn, không vay, không vay mượn; nguyên văn, unborrowed argument, ý kiến riêng
  • / ´kwɔrəlsəm /, Tính từ: dễ cáu, hay gây gổ, hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, argumentative...
  • Thành Ngữ:, to buttress up one's argument, làm cho lý lẽ thêm vững chắc
  • Idioms: to take the edge off sb 's argument, làm giảm tính sắc bén trong lập luận của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top