Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bánh răng ” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.061) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fræηk /, Danh từ: Đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ), Kinh tế: đồng phrăng, phật lăng, euro franc, đồng phrăng châu Âu, french franc, đồng phrăng...
  • / plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...); cao răng, bản, mảng, tấm, Từ đồng...
  • dạng răng (bánh răng), dạng ăn khớp răng,
  • truyền động bánh răng phẳng, sự truyền động (bằng cơ cấu) bình hành, sự truyền động bánh răng phẳng,
  • truyền động bằng bánh răng, sự truyền động bánh răng, truyền động bánh răng, sự truyền động bằng bánh răng,
  • cấu thanh răng, cơ cấu truyền động thanh răng, thanh răng, rack and pinion drive, điều khiển bằng bánh khía thanh răng, rack and pinion jack, con đội cơ khí (có thanh răng...
  • / ´i:kwəl /, Tính từ: ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, Danh từ: người ngang hàng, người...
  • bệ bánh răng, bộ trục pi-nhông, lồng bánh (răng) dẫn giá bánh (răng) vệ tinh, lồng bánh răng vệ tinh,
  • / ¸simen´teiʃən /, Danh từ: sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) sự thắt chắc,...
  • /'tæbənækl/, Danh từ: ( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người do thái đem theo khi lang thang trong hoang mạc), tủ đựng bánh thánh (trong giáo hội thiên chúa giáo...
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • đường đỉnh răng, vòng đỉnh răng, vòng tròn đỉnh răng (bánh răng), đường đỉnh răng,
  • Danh từ: (hàng không) sự hạ cánh an toàn, sự kết thúc cừ, sự hạ cánh bằng ba bánh, sự tiếp đất ba điểm, Từ đồng nghĩa: noun, normal landing...
  • bộ truyền thanh răng bánh răng, sự chuyền động (bằng) thanh răng,
  • / ['feəli] /, Phó từ: công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt, Từ...
  • chân răng, chiều cao chân răng (bánh răng), chân răng, dedendum circle, vòng (tròn) chân răng, dedendum circle, vòng chân răng, dedendum line ( ofcontact ), đường (ăn khớp) chân...
  • / fju:zi´leid /, Danh từ: loạt súng bắn, sự xử bắn, sự tuôn ra hàng tràng, Ngoại động từ: tấn công bằng súng rót từng loạt, bắn giết hàng loạt,...
  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • / ´levəliη /, Danh từ: sự làm bằng phẳng, sự san bằng, sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng, Giao thông...
  • Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top