Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bậm” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.386) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bæm´bi:nou /, Danh từ, số nhiều bambinos, bambini: sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật, (thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý), Từ đồng nghĩa:...
  • truy nhập cơ bản, truy nhập cơ sở, basic access control model (bacm), mô hình điều khiển truy nhập cơ bản, basic access level, mức truy nhập cơ bản, basic access method (bam), phương pháp truy nhập cơ bản, isdn basic...
  • nút (bấm) tín hiệu,
  • / ´si:bəm /, Hóa học & vật liệu: mỡ da, Y học: bã nhờn, cutaneous sebum, bã nhờn da
  • / ˈpærəˌsaɪt /, Danh từ: kẻ ăn bám, (sinh vật học) động, thực vật ký sinh, Toán & tin: hiện tượng parasit, hiện tượng parazit, Xây...
  • / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung: hợp kim babít, lớp babit, babbit lined, được lát hợp kim babit
  • / ´krʌmpit /, Danh từ: bánh xốp, (từ lóng) cái đầu, Kinh tế: bánh xốp, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • / ´pigi¸bæk /, như pick-a-back, Toán & tin: lắp ngược, Điện tử & viễn thông: vệ tinh nhỏ phụ,
  • / əd´sɔ:bənt /, Tính từ: (hoá học) hút bám, Cơ khí & công trình: chất hút bám, Xây dựng: có tính hút bám, Y...
  • / ,bælə'laikə /, Danh từ: (âm nhạc) đàn balalaica,
  • / bə:m /, Danh từ, cũng berme: con đường hẹp hoặc gờ giữa hào và thành lũy, Cơ khí & công trình: rãnh chặn, Giao thông &...
  • / ´ouvə¸bænk /, Cơ khí & công trình: tràn bờ, Kỹ thuật chung: lên bãi,
  • hệ số dính bám, hệ số bám dính, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính,
  • / ´θimbəl¸rigə /, danh từ, thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận,
  • / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú), take the bally god away !, mang ngay cái con khỉ gió này đi!, whose bally fault...
  • mặt nhám, mặt bám, ta lông bám,
  • kìm sắt, kìm bấm, kìm bấm, kìm cắt,
  • / im´pju:nəbəl /, tính từ, có thể công kích, có thể bài bác, có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn,
  • / 'bə:ni∫ /, Danh từ: sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng, Cơ khí & công trình: miết bóng, Xây dựng: lấy mầu,...
  • / ´medikæstə /, Danh từ: lang băm, Kỹ thuật chung: lang băm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top