Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Burger” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • chu trình burgers, mạch kín burgers,
  • vectơ burgers,
  • quy trình schoenherr-hessberger,
  • máy quan sát luenberger,
  • như sex reassignment surgery,
  • như sex reassignment surgery,
  • viết tắt, cao học phẫu thuật ( master of surgery),
  • viết tắt, cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( bachelor of surgery),
  • Thành Ngữ: Y học: phẫu thuật thẩm mỹ, cosmetic surgery, giải phẫu thẩm mỹ
  • viết tắt, cử nhân nha khoa ( bachelor of dental surgery),
  • như sex reassignment surgery,
  • / ¸ɔ:θou´pi:dik /, như orthopedic, orthopedic surgery on his tooth, phẫu thuật chỉnh hình răng ông ta
  • / ˌɔrθəˈdɒntɪk /, Tính từ: (thuộc) thuật chỉnh răng, thuộc chỉnh hình răng mặt, orthodontic surgery, phẫu thuật chỉnh răng
  • quy trình alberger,
  • Nghĩa chuyên ngành: khoa mổ, Nghĩa chuyên ngành: phòng mổ, Từ đồng nghĩa: noun, operating table , operating theater , or , surgery,...
  • Tính từ, cũng intracardial: trong tim, Y học: trong tim, intracardiac surgery, phẫu thuật tim
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • / ´bə:dʒən /, như burgeon,
  • bộ gỡ dối, bộ gỡ lỗi, bộ gỡ rối, trình gỡ rối, udb ( universaldebugger ), phương trình gỡ rối đa năng, universal debugger (udb), chương trình gỡ rối đa năng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top