Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carrying rail” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.838) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kæriiη /, Kỹ thuật chung: mang, sự chuyên chở, sự mang, tải, vác, Kinh tế: cho vay, vay kỳ hạn, carrying agent, chất mang, carrying agent, vật mang, carrying...
  • chất mang, vật mang, heat-carrying agent, chất mang nhiệt
  • / ful´filmənt /, Kinh tế: hoàn chỉnh, sự hoàn bị, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, achievement , attainment , carrying...
  • sức mang, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu, sức nâng tải, khả năng chịu lực, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • / ´fu:liʃnis /, danh từ, tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, absurdity , absurdness , bunk * , carrying-on...
  • khả năng chịu tải, khả năng chịu tải, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • hộp mang, hộp đựng, cd-rom carrying case, hộp đựng đĩa cd-rom
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • Idioms: to be lax in ( carrying out )one's duties, bê trễ bổn phận của mình
  • / ə´dʌltəri /, Danh từ: tội ngoại tình, tội thông dâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , carrying on , cheating...
  • dòng điện liên hợp, thiết bị nấu liên tục, dòng điện, dòng liên tục, liên hợp, dòng liên tục, continuous current carrying capacity, khả năng tải dòng liên tục
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ´frædʒailnis /, danh từ, tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ´wʌriiη /, tính từ, gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ, nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ, worrying problems, những vấn đề gây lo lắng, it was a very worrying time for them, đó là một thời kỳ họ có nhiều điều...
  • Idioms: to go blackberrying, Đi hái dâu
  • bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, transport goods by rail, chở hàng bằng đường sắt
  • ray nhọn tâm ghi, ray tiếp dẫn, ray (nhọn) tâm ghi, ray nhọn tâm ghi, obtuse crossing wing rail, ray tiếp dẫn tâm ghi tù, spring wing rail, ray tiếp dẫn ghi lò xo, superelevated wing rail, ray tiếp dẫn siêu cao, wing rail...
  • / fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , wearing , wearying
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top