Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Demode” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiễm ký sinh trùng demodectic,
  • nhiễm ký sinh trùng demodex,
  • (thuộc, gâynên, do) demodex,
  • nhiễm ký sinh trùng demodex folliculorum,
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
  • / di´mɔdju¸leitə /, Điện: mạch tách sóng, Kỹ thuật chung: bộ giải điều, bộ hoàn điều, bộ hoàn điệu, bộ tách sóng, chrominance demodulator, bộ...
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
  • chương trình uudecode,
  • chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t]
  • sự giải điều, sự tách sóng, envelope demodulation process, sự giải điều bao viền, envelope demodulation process, sự tách sóng bao viền
  • / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed
  • / ´demou /, Danh từ: cuộc biểu tình, (viết tắt của demonstration ), bản thu mẫu của 1 bản nhạc, bản demo, a demo tape
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • chế độ trang, page-mode ram, ram chế độ trang
  • / ¸meidmwə´zel /, Danh từ: số nhiều của mademoiselle,
  • / di:¸mɔnitai´zeiʃən /, Danh từ: sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ), Kinh tế: phế bỏ tiền tệ, phi tiền tệ hóa, demonetization effect, ảnh hưởng phi...
  • sự rỡ khuôn, demolding, sự tháo khuôn,
  • Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những người tuần hành đòi dân chủ
  • / ´sentrə¸lizəm /, Danh từ: chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung, democratic centralism, chế độ tập trung dân chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top