Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Donc” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.116) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mis´ri:d /, Ngoại động từ .misread: Đọc sai, hiểu sai, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive ,...
  • / kəm'pli:tid /, Nghĩa chuyên ngành: được bổ sung, được hoàn thành, Từ đồng nghĩa: adjective, ended , concluded , built , done , finished
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • / kən´siliətəri /, tính từ, hoà giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a conciliatory act, hành động hoà giải, a conciliatory spirit, tinh...
  • đơncầu khuẩn,
  • khuyết đòncủa xương ức,
  • có một vật chủ, đơnchủ,
  • cô đặc bằng kết đông, sự làm đông bằng cách làm cho đóng băng, freeze concentration apparatus, máy cô đặc bằng kết đông
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • động mạch ức đòn-chũm,
  • động mạch ức đòn-chũm,
  • đồng viên, concircular curvature, độ cong đồng viên
  • / kənˈsɛntrɪk /, Tính từ: Đồng tâm, Toán & tin: conic đồng tâm, Kỹ thuật chung: đồng tâm, concentric circles, vòng tròn...
  • / ¸rekən¸sili´eiʃən /, như reconcilement, Kinh tế: sự tái điều giải, Từ đồng nghĩa: noun, conciliation , rapprochement , reconcilement
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • / sɑ:'dɔnik /, Tính từ: nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a sardonic smile, một nụ cười mỉa mai, acerbic , arrogant...
  • Thành Ngữ: hợp đồng thuê ký gửi (khi hợp đồng đã ký trước chưa hết hạn), concurrent lease, hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Danh từ: (hoá học) conchixium, conchixin, một loại thuốc lấy từ nghệ đồng cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top