Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Donc” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.116) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
  • / ´sinəd /, Danh từ: hội nghị tôn giáo, hội đồng tôn giáo; cộng đồng, cuộc họp bàn, Từ đồng nghĩa: noun, assembly , body , committee , conclave , convocation...
  • / ¸misæpri´henʃən /, ngoại động từ, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misconception , misinterpretation
  • / ai´rɔnikəl /, như ironic, Từ đồng nghĩa: adjective, cynic , ironic , sardonic , wry
  • / ˈɪnvɔɪs /, Danh từ: (thương nghiệp) hoá đơn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, Ngoại động từ: lập hoá đơn (hàng gửi...), gửi hoá đơn...
  • Phó từ: Đồng thời, kiêm, Từ đồng nghĩa: adverb, mr.x is a member of central committee of the communist party , concurrently...
  • / pi'tiʃn /, Danh từ: sự cầu xin, sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện, Đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, (pháp lý) đơn, Ngoại động từ: làm đơn...
  • /ə'bæ∫t/, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, disconcert...
  • /'bəʊvain/, Tính từ: (thuộc) giống bò; như bò, Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp, Kinh tế: giống bò, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´proukri¸eit /, Ngoại động từ: sinh, đẻ, sinh sản, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beget , breed , conceive ,...
  • / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetical , rambling...
  • / ¸misin´tə:prit /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai, dịch sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive , misconstrue , misread , mistake , distort...
  • / ´siηgəlnis /, danh từ, tính duy nhất, tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân, Từ đồng nghĩa: noun, with singleness of purpose, chỉ nhằm một mục đích,...
  • / ¸belə´dɔnə /, Danh từ: (thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược, Thực phẩm: cà độc dược, Y học: cây cà độc...
  • / ´ha:lət /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , concubine , courtesan , fallen...
  • / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bewilder , buffalo , confound , discombobulate , disconcert...
  • / ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, epicurean , hedonic , voluptuary , voluptuous
  • / ou´tə: /, Danh từ: thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: noun, airs , audacity , conceit , conceitedness , condescension...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top