Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coupling” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.415) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện dung, dung tích, capacitive component, thành phần điện dung, capacitive coupling, đấu theo điện dung, capacitive coupling, ghép bằng điện dung, capacitive coupling, sự ghép...
  • điện dung, điện trở, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung
  • khớp hãm, air brake coupling, khớp hãm khí nén
  • khe nứt trượt, đầu nối co giãn, tiếp hợp co giãn, mối nối trượt, sự ghép trượt, khớp trượt, khớp tự lựa, khớp các đăng, khớp nối trượt, mối ghép bù trừ, khớpnối trượt, slip joint coupling,...
  • động hồi chuyển, gyroscopes coupling, động hồi chuyển đôi
  • liên tầng, giữa các tầng, interstage coupling, sự ghép liên tầng, interstage transformer, máy biến áp liên tầng, transformer interstage, bộ biến thế liên tầng, transformer...
  • khớp trục, khớp nối trục, khớp nối trục, resilient shaft coupling, khớp trục đàn hồi
  • đầu nối ống (cần khoan), măng song liên kết ống, mối ống, khớp nối ống, khuỷu ống, đầu nối ống, nối ống, sự nối ống, quick-release pipe coupling, khớp nối ống nhả nhanh
  • phép tổng trở, ghép tổng trở, ghép trở kháng, sự ghép trở kháng, common impedance coupling, ghép trở kháng chung
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • hệ số ghép mạch, hệ số ghép, hệ số liên kết, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính, beam coupling coefficient, hệ số ghép chùm, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép...
  • liên kết spin-quỹ đạo, spin-orbit coupling energy, năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
  • bộ biến áp, bộ biến đổi điện áp, máy biến thế đo thế, máy biến đổi điện áp, máy biến thế, máy biến điện áp, coupling capacitor voltage transformer, máy biến điện áp kiểu ghép tụ
  • liên kết điện cơ, ghép điện cơ, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép điện cơ
  • mạng ghép nối, mạch ghép, mạng ghép, distributed optical coupling network (docn), mạng ghép quang phân bố
  • ghép quang, sự ghép quang, distributed optical coupling network (docn), mạng ghép quang phân bố
  • culit, khâu nối, thanh nối, removable coupling link, thanh nối tháo lắp được
  • / ´nɔ:məlaizd /, chuẩn hóa, định mức, normalized admittance, dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, normalized coupling coefficient, hệ số ghép chuẩn hóa, normalized current, dòng điện chuẩn hóa, normalized eigenfunction, hàm riêng...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top