Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coupling” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.415) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; cứng cỏi, uncomplying principles, nguyên tắc cứng rắn
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • phần tử lạnh, cooling element surface, bề mặt phần tử lạnh
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
  • làm lạnh tranzit, làm lạnh trên đường, làm lạnh khi vận chuyển, in-transit cooling [refrigeration], sự làm lạnh khi vận chuyển
  • làm lạnh nước nhiệt điện, thermoelectric water chilling (cooling), sự làm lạnh nước nhiệt điện
  • làm lạnh nước nhiệt điện, thermoelectric water cooling apparatus, máy làm lạnh nước nhiệt điện
  • bề mặt làm nguội, mặt làm lạnh, diện tích làm nguội, mặt làm nguội, bề mặt làm lạnh, Địa chất: diện tích làm nguội, specific cooling surface, mặt làm nguội riêng
  • hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản, economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • công suất làm lạnh, năng suất làm mát, năng suất lạnh, cooling capacity reduction, giảm năng suất lạnh, effective cooling capacity, năng suất lạnh hiệu quả, net cooling capacity, năng suất lạnh hiệu dụng, overall...
  • làm lạnh cryo, cryogenic cooling system, hệ làm lạnh cryo
  • chiết khấu, việc chiết khấu, việc chiết tính, debt discounting, chiết khấu nợ, discounting of bill of exchange, chiết khấu kỳ phiếu, invoice discounting, chiết khấu...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • làm lạnh trên đường đi, làm lạnh khi vận chuyển, over-the-road refrigeration [cooling], sự làm lạnh khi vận chuyển
  • khí được làm mát, gió lạnh, không khí làm lạnh, không khí lạnh, cooling air baffle, van điều chỉnh gió lạnh, cooling air duct, đường ống gió lạnh, cooling air fan, quạt gió lạnh, cooling air jacket, áo gió lạnh,...
  • sự làm lạnh trong, làm lạnh bên trong, sự làm lạnh bên trong, sự làm lạnh bên trong, internal cooling surface, bề mặt làm lạnh bên trong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top