Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geyser” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.685) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (khoáng chất) geyserit,
  • / pi:es /, Danh từ: ( ps) (viết tắt) của policeỵsergeant (hạ sĩ cảnh sát), (viết tắt) của postscript (tái bút),
  • / læm'mə:ʤiə /, Danh từ, cũng lammergeyer: loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ pirênê đến bắc trung quốc),
  • Danh từ: ( theỵsecond coming) sự trở lại của chúa giê-su lúc phán quyết cuối cùng,
  • / ¸mʌlti´tʃænəl /, Toán & tin: kênh bội, Kỹ thuật chung: nhiều đường, nhiều kênh, multichannel analyser, bộ phân tích nhiều kênh, multichannel analyser,...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / ¸ʌndi´zə:viη /, Tính từ: không đáng khen, không đáng thưởng, không đáng, không xứng đáng, undeserving of attention, không đáng để ý
  • máy phân tích lưới, máy phân tích mạng, bộ phân tích mạng, scalar network analyser, máy phân tích mạng vô hướng, vector network analyser, bộ phân tích mạng vectơ
  • vòng kayser fleischer,
  • bộ phân tích khí, thiết bị phân tích khí, máy phân tích khí, Địa chất: bộ phân tích khí, exhaust gas analyser, máy phân tích khí xả, heat-of-heat gas analyser, máy phân tích khí dẫn...
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • / ¸ʌndi´zə:vd /, Tính từ: không công bằng, không đáng; không xứng đáng, an undeserved punishment, một sự trừng phạt không công bằng
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
  • Danh từ: phạm vi rộng lớn; quy mô lớn, tỷ lệ lớn, tỉ lệ lớn, tỉ lệ lớn (bản đồ), có tỷ lệ lớn, quy mô lớn, on a largeỵscale, trên quy mô rộng lớn
  • vòng kayser fleischer,
  • bình ngưng ống chùm, bình ngưng ống vỏ kín, bình ngưng ống-vỏ, open shell-and-tube condenser, bình ngưng ống chùm đứng, closed shell-and-tube condenser, bình ngưng ống vỏ kín, open shell-and-tube condenser, bình ngưng...
  • như analyser, máy giải tích, thiết bị phân tích, kính phân tích, trắc kế, bộ phân tích, chương trình phân tích, dụng cụ phân tích, máy phân tích, máy phân tích,...
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
  • đối lưu tự do, đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, dàn ngưng đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, giàn...
  • dự trữ quốc tế, international reserve assets, tài sản dự trữ quốc tế, international reserve creation, sự tạo ra dự trữ quốc tế, international reserve currency, đồng tiền dự trữ quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top