Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn repay” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • / ¸ʌnpri´pɛəd /, Tính từ: không sẵn sàng, không chuẩn bị trước, Từ đồng nghĩa: adjective, unprepared speech, diễn văn không chuẩn bị trước, ad-lib...
  • / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • / i´repərəbəlnis /, như irreparability,
  • / ¸disi´mili¸tju:d /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity...
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • / tre´fi:n /, Danh từ: (y học) cái khoan (như) trepan, Ngoại động từ: (y học) khoan (sọ, giác mạc mắt...) (như) trepan
  • / ´θrepəns /, Danh từ: số tiền ba penni (nhất là trước đây),
  • / ´repərəbl /, Tính từ: có thể đền bù, có thể bồi thường (về một thiệt hại..),
  • / i¸repərə´biliti /, danh từ, tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được,
  • / ¸repərə´biliti /, danh từ, tình trạng có thể đền bù được, tình trạng có thể bồi thường được,
  • những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected , likely
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / pri:´pei /, Ngoại động từ .prepaid: trả trước, trả tiền (cái gì) trước, hình thái từ: Toán & tin: trả tiền trước,...
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
  • / ¸prepə´ziʃən /, Danh từ: ( (viết tắt) prep trong tự điển) (ngôn ngữ học) giới từ, Kỹ thuật chung: quán từ,
  • Phó từ: không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử, he repairs cars amateurishly, anh ta không chuyên sửa xe, anh ta sửa xe theo kiểu tài tử,...
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • Phó từ: ngon lành, hấp dẫn, food was appetizingly prepared, thức ăn được chế biến trông thật hấp dẫn
  • / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , preparatory , prolegomenous ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top