Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fini” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.845) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp chất no mạch thẳng, parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hydrocarbon parafin, paraffinic oil, dầu parafin, paraffinic precipitation, tách parafin,...
  • / di¸fini´endəm /, danh từ, số nhiều definienda, một từ hay một ngữ đang được định nghĩa,
  • / ´finik /, Tính từ: (thuộc) giống người phần-lan, (như) finnish,
  • định nghĩa dữ liệu, data definition language (ddl), ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, data definition name, tên định nghĩa dữ liệu, data definition name ( dd name ), tên định nghĩa dữ liệu, data definition name (ddn), tên...
  • định nghĩa đối tượng, object definition language (odl), ngôn ngữ định nghĩa đối tượng, object definition table (odt), bảng định nghĩa đối tượng, odt ( objectdefinition table ), bảng định nghĩa đối tượng,...
  • định nghĩa lệnh, cdl ( commanddefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition language (cdl), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition statement, mệnh đề định nghĩa lệnh
  • sự định nghĩa kiểu, định nghĩa kiểu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, dtd ( documenttype definition ), định nghĩa kiểu tài liệu,...
  • / 'hæfniəm /, Danh từ: (hoá học) hafini, Địa chất: hafini,
  • định nghĩa mạng, ndl ( networkdefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl), ngôn ngữ định nghĩa mạng
  • / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choosy , critical , dainty , difficult , fastidious , finical , finicking , fussbudget , fussy...
  • định nghĩa thuộc tính, attribute definition list, danh sách định nghĩa thuộc tính, field attribute definition, định nghĩa thuộc tính trường
  • kiểu tài liệu, loại hồ sơ, document type declaration, khai báo kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, document type specification,...
  • định nghĩa, Định nghĩa, generic definitions, định nghĩa tổng quát, recursive definitions, định nghĩa đệ quy
  • định nghĩa macrô, source macro definition, định nghĩa macro nguồn, system macro definition, định nghĩa macro hệ thống
  • dữ liệu bên ngoài, dữ liệu ngoài, external data definition, đinh nghĩa dữ liệu ngoài, external data definition, định nghĩa dữ liệu ngoài, external data file, tệp dữ liệu ngoài, external data item, mục dữ liệu ngoài,...
  • định nghĩa xử lý liên kết, implicit link ( processdefinition ), định nghĩa xử lý liên kết ẩn, simple link ( processdefinition ), định nghĩa xử lý liên kết đơn
  • / ´finikiη /, như finical,
  • / ´finikin /, như finical,
  • / ´finikəlnis /, như finicality,
  • hafini,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top