Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “High-handed ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.522) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hữu tuyền, quay phải, right-handed moment, mômen quay phải, right-handed polarization, phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực quay phải
  • Tính từ: có bàn tay (dùng trong tính từ ghép), thuận tay (dùng trong tính từ ghép), bằng tay (dùng trong tính từ ghép), a big-handed driver,...
  • / ¸hai´hændid /, Tính từ: kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious...
  • Phó từ: hống hách, kiêu căng,
  • / ¸hai´maindid /, Tính từ: có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , conscientious , ethical , honest , moral , noble...
  • / 'lændid /, Tính từ: (thuộc) đất đai; có đất, Kỹ thuật chung: được cập bến, được đổ bộ, được hạ cánh, Kinh tế:...
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • Tính từ: bằng cát; phủ cá, Đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt),
  • / ´bændid /, Tính từ: Đầu thắt giải buộc, Cơ khí & công trình: bị phân lớp, Hóa học & vật liệu: thành dải,...
  • Tính từ: trong sạch, vô tội,
  • / fæst'hændid /, Tính từ: biển lận, riết róng; hà tiện,
  • Tính từ: kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)),
  • / ´oupn´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng, the open-handed sign, chữ ký rộng rãi
  • / ¸ʃɔ:t´hændid /, Tính từ: không đủ công nhân, không đủ người giúp việc, Kinh tế: thiếu người làm, thiếu thợ,
  • / ¸siηgəl´hændid /, Tính từ: một mình, đơn thương độc mã, Phó từ: một mình, đơn thương độc mã, một tay, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´swift¸hændid /, tính từ, nhanh tay,
  • / ´θri:¸hændid /, tính từ, (có) ba tay, có ba người chơi; tay ba (ván bài; cuộc đấu),
  • / ¸dʌbl´hændid /, tính từ, hai tay, có hai quai, có hai tay cầm, dùng hai việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top