Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the sack” Tìm theo Từ | Cụm từ (146.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´næp¸sæk /, Danh từ: ba lô, Từ đồng nghĩa: noun, carryall , duffel bag , haversack , kit bag , pack , rucksack , satchel , backpack , bag , kit
  • / 'bækpæk /, Danh từ: cái ba lô đeo trên vai, Xây dựng: gói vác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, haversack , knapsack , pack , rucksack...
  • / ´wul¸sæk /, Danh từ: Đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện anh), to take seat on the woolsack, khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện ( anh)
  • vi rút coxsackie trong nhóm các vi rút chứa rna có thể sinh sản trong đường dạ dày ruột,
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • / ´biblou /, Danh từ: Đồ mỹ nghệ (bày ở tủ kính), cuốn sách thu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , gewgaw , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket...
  • / ´sækrəmənt /, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích, ( the sacrament) lễ ban thánh thể; thánh lễ, vật thiêng (như) the blessed sacrament, the holy sacrament, lời thề, lời...
  • Thành Ngữ:, to rack ( cudgel , puzzle , beat , ransack ) one's brain, nặn óc, vắt óc suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, sackcloth and ashes, dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc
"
  • Thành Ngữ:, to gets the sack, bị đuổi, bị thải, bị cách chức
  • / 'sækful /, Danh từ: khối lượng đựng trong một bao tải, bao (đầy), two sackfuls of flour, hai bao bố đầy bột mì
  • Thành Ngữ:, to give somebody the sack, đuổi, (thải, cách chức) người nào
  • điều chỉnh đúng đài, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bed , catch some z ’s , flop * , go to sleep , hit the hay * , hit the sack , lie down , nap , pile...
  • bồ hóng nhiệt, muội than nhiệt, medium thermal carbon black ( mt carbon black ), muội than nhiệt độ trung bình, mt carbon black ( mediumthermal carbon black ), muội than nhiệt trung bình
  • Nghĩa chuyên ngành: nắp che bụi, Nghĩa chuyên ngành: bìa sách, vỏ bọc, vỏ chắn bụi, Từ đồng nghĩa: noun, book jacket ,...
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • / ´depri¸deit /, ngoại động từ, cướp bóc, phá phách, Từ đồng nghĩa: verb, despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , spoliate , strip
  • / ´θrouə /, thiết bị phun, thiết bị ném, danh từ, người ném, người vứt, người quăng, người liệng, (thể dục,thể thao) người ném bóng, người chơi súc sắc, người xe tơ, người nắn hình đồ gốm,...
  • / ´spɔli¸eit /, ngoại động từ, cướp đoạt; cướp phá, Từ đồng nghĩa: verb, depredate , despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , strip
  • / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime , time to retire , lights out , sleepy time , time to hit the hay , sack time , sleep time , time...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top