Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Instances” Tìm theo Từ | Cụm từ (127) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in the first instance, lúc đầu; ban đầu
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • ( to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn,
  • Thành Ngữ:, easy circumstances, sự sung túc, cuộc sống phong lưu
  • phiên bản tài liệu, document instance set, tập phiên bản tài liệu
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) (viết tắt) của circumstances,
  • Idioms: to be in comfortable circumstances, tư gia sung túc, đầy đủ
  • Idioms: to be in necessitous circumstances, ở trong cảnh túng thiếu, bần cùng
  • Thành Ngữ:, at the instance of, theo đề nghị của, theo sự gợi ý của
  • Tính từ: (hoá học) vô cơ, vô cơ, vô cơ, anorganic substances, các chất vô cơ, anorganic chemistry, ngành hoá vô cơ
  • Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
  • Nghĩa chuyên ngành: thiên tai, trường hợp bất ngờ (bất khả kháng), Từ đồng nghĩa: noun, accident , circumstances beyond one 's control , earthquake , force majeure...
  • Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
  • Thành Ngữ: các trường hợp giảm khinh (tội phạm), các trường hợp giảm nhẹ (tội phạm), extenuating circumstances, (pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh,...
  • sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes., sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí tác động đến sức khỏe...
  • bề mặt (nước) đá, bề mặt nước đá, ice surface resistance, sức cản bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt nước đá, ice surface...
  • màng không khí, air film resistance, sức cản của màng không khí, air film resistance, trở lực của màng không khí
  • nhiệt trở, nhiệt trở truyền nhiệt, điện trở nhiệt, internal heat transfer resistance, nhiệt trở bên trong, overall heat transfer resistance, tổng nhiệt trở, surface heat transfer resistance, nhiệt trở trên mặt
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top