Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Instances” Tìm theo Từ | Cụm từ (127) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: sự giảm sút nhu cầu tiêu dùng, consumer resistance, sự thờ ơ của khách hàng
  • điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • điện trở cách điện, low insulation resistance, điện trở cách điện thấp
  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • điện trở tiếp xúc, brush contact resistance, điện trơ tiếp xúc chổi than
  • Idioms: to see sth at a distance, thấy vật gì từ xa
  • cự ly hãm, cự ly phanh, khoảnh cách phanh, khoảng cách hãm xe, khoảng cách hãm, khoảng hãm, quãng đường phanh, quãng đường hãm, quãng đường phanh, cự ly hãmcủa phanh, full braking distance, khoảng cách hãm thường,...
  • / ´pɔintdi¸vais /, tính từ, bắn thẳng (phát súng), thẳng thừng (nói), phó từ, nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) một cách thẳng thừng, trực tiếp (nói, từ chối), point-blank distance, khoảng...
  • / ¸dʒi:ou´detik /, Tính từ: (thuộc) đo đạc, Kỹ thuật chung: đường trắc địa, geodetic distance, độ dài đường trắc địa
  • độ cản nhiệt, điện trở nhiệt, độ bền nhiệt, nhiệt trở, sức cản nhiệt, sức chịu nhiệt, điện trở nhiệt, sức cản nhiệt, sức bền nhiệt, sức chịu nhiệt, heat [thermal] resistance, nhiệt trở...
  • bre & name / rɪ'zɪstəns /, Danh từ: sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại, (vật lý) điện trở, sự chịu đựng; đề kháng, ( the resistance) phong trào kháng chiến, sự...
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • sự trực đạc, chỉnh lưu, sự tinh cất, sự nắn dòng, sự nắn dòng, rectifying action, tác dụng chỉnh lưu, rectifying resistance, điện trở chỉnh lưu
  • gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hỏng giòn, brittle fracture resistance, sức cản gãy giòn, condition of brittle...
  • đường nhìn thấy, phương ngắm, đường truyền thẳng (của ăng ten phát), tầm nhìn thẳng, trông thấy thẳng, trông thấy trực diện, đường ngắm, đường phối cảnh, tia ngắm, tia ngắm, line-of-sight distance,...
  • / vai´breitiη /, Kỹ thuật chung: chấn động, dao động, sự chấn động, sự đầm rung, sự dao động, rung, sự rung, sự rung động, vibrating resistance, độ bền chấn động, vibrating...
  • điện trở, electrical resistance meter, dụng cụ đo điện trở, electrical resistance meter, máy đo điện trở, electrical resistance thawer, bộ xả đá điện trở, electrical resistance thawer, dây điện trở để xả đá,...
  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • điện trở, sức điện trở, electric resistance brake, hệ thống hãm điện trở, electric resistance thermometer, nhiệt kế điện trở, electric resistance welded tube, ống hàn điện trở điện, electric resistance welding,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top