Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “LSSD” Tìm theo Từ | Cụm từ (50) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định nghĩa xử lý liên kết, implicit link ( processdefinition ), định nghĩa xử lý liên kết ẩn, simple link ( processdefinition ), định nghĩa xử lý liên kết đơn
  • bộ ký hiệu, tập ký hiệu, tập hợp các ký hiệu, image symbol set (lss), bộ ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), bộ ký hiệu hình ảnh, image symbol set (lss), tập ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), tập...
  • đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ), tài nguyên đa miền, cross-domain communication,...
  • / 'hil'said /, Danh từ: sườn đồi, Kỹ thuật chung: sườn đồi, hillside cut and fill, sự đào đắp trên sườn đồi, hillside gravel, sỏi sườn đồi, hillside...
  • / 'ʌlsəd /, như ulcerated,
  • laze bị xung động, laze xung, short-pulsed laser, laze xung ngắn
  • Idioms: to be convulsed with pain, bị co giật vì đau đớn
  • Thành Ngữ:, to be convulsed with laughter, cười ngặt ngẽo, cười thắt ruột
  • phát triển hệ thống, sự phát triển hệ thống, phát triển hệ thống, lsyd ( languagefor system development ), ngôn ngữ phát triển hệ thống
  • / 'kælsidʒərəs /, Tính từ: chứa muối canxi, tạo canxi, vận chuyển muối canxi,
  • Thành Ngữ:, face convulsed with ( by ) fear, mặt nhăn nhó vì sợ
  • laze khí, molecular gas laser, laze khí phân tử, pulsed gas laser, laze khí xung
  • bên phải nhất, có giá, thấp nhất, least significant bit (lsb), bit bên phải nhất, lsd ( leastsignificant digit ), chữ số bên phải nhất, least significant digit (lsd), chữ số thấp nhất
  • / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals of laughter, laughter is the best medicine, to be convulsed with laughter, Từ...
  • Idioms: to be convulsed ( to shake , to rock ) with laughter, cười thắt ruột, cười vỡ bụng
  • / ´hɔri¸faiη /, tính từ, gây kinh hãi, kinh hoàng, a horrifying spectacle on the hillside, một cảnh tượng kinh hoàng trên sườn đồi
  • / bi´li:gə /, Ngoại động từ: vây, bao vây, Từ đồng nghĩa: verb, the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions, đồn biên phòng trên...
  • / ´wudi /, Tính từ: có nhiều cây, (thuộc) gỗ, như gỗ, (thuộc) rừng, Kỹ thuật chung: chất gỗ, nhiều cây, làm bằng gỗ, lắm rừng, gỗ, a woody hillside,...
  • bộ dò tín hiệu, bộ tách sóng tín hiệu, secondary received line signal detector (sr/lsd), bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
  • hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa, most significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit (lsd), chữ số có nghĩa tối thiểu, msd ( mostsignificant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top