Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Laid low” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´lei /, Ngoại động từ belayed, .belaid: cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại, Thán từ: (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi, Từ...
  • / ´mailidʒ /, Danh từ: tổng số dặm đã đi được, như mileage allowance, cước phí (chuyên chở... tính theo dặm), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lợi lộc; lời lãi, Giao...
  • / ə'blaidʒiη /, Tính từ: hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸disə´blaidʒiη /, tính từ, làm phật ý, làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, disobliging questions, những câu hỏi làm...
  • / 'louki: /, tính từ, không quá sôi nổi, không quá gây xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, easygoing , laid-back * , loose , low-pitched...
  • / ¸disə´blaidʒ /, Ngoại động từ: không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  • lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, dòng lũ, lưu lượng lũ, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất, average flood flow, dòng lũ trung bình, emergency flood flow, dòng lũ bất thường, flood flow formation, sự hình...
  • elaiđin,
  • Danh từ: bản tính toán lỗ lãi, tính lời lỗ, bản kê khai lời lỗ, bản quyết toán lời lỗ, bản quyết toán lỗ-lời, bản tính toán lỗ lãi, quyết toán lãi lỗ, tài khoản...
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • elaiđic,
  • / kə,laidə'skɔpikəl /, như kaleidoscopic,
  • lũ lớn nhất, maximum flood discharge, lưu lượng lũ lớn nhất, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất
  • / ə'blaidziηli /, Phó từ: (thuộc về) giúp đỡ,
  • / kə,laidə'skɔpikəli /, Phó từ: qua kính vạn hoa, bằng kính vạn hoa,
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • / ə´blaidʒiηgnis /, danh từ, sự sốt sắng giúp đỡ, sự ân cần,
  • / ´stræti¸faid /, Toán & tin: được phân tầng, Kỹ thuật chung: dạng phân tầng, dạng vỉa, phân lớp, phân tầng, thành tầng, stratified flow, dòng...
  • / ə'blaidʤmənt /, danh từ, nghĩa vụ, bổn phận, Ân huệ; ân nghĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top