Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Laid low” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ: lại xui khiến/dụ dỗ, (vật lý) học cảm ứng lại, ( logic) qui nạp lại; suy luận lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • / ,repi'tiʃn /, Danh từ: sự nhắc lại, sự được nhắc lại; điều nhắc lại, điều được nhắc lại, sự tái diễn, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, bản sao chép, bản...
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ: thuận lợi; lợi ích, bổ ích, lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời, Ngoại động từ: làm lợi cho, có lợi, thu lợi, lợi...
  • bánh lái (đóng tàu), vô lăng (cơ cấu lái), vô lăng dẫn hướng, bánh lái, tay lái, vô lăng lái xe, bánh lái, vô lăng, steering wheel and brake lock, bánh lái và khóa phanh, steering wheel balance, cân bằng bánh lái,...
  • danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever,
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • đèn halogen-tungsten, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • / ´sænd¸blaind /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) loà,
  • lưu thông dữ liệu, dòng luông, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, cross-border data flow, dòng dữ liệu xuyên đường biên, data flow control (dnc), điều khiển dòng dữ liệu, data flow control layer, lớp điều khiển...
  • Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing
  • Ngoại động từ .paid: (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), Nội động từ:...
  • / 'lændslaid /, Danh từ: sự lở đất, (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng lợi long trời lở đất, Nội...
  • / ʌn´veri¸faid /, Tính từ: không được thẩm tra lại, không được chứng thực, không được xác minh, chưa được nhận thực, không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán),...
  • / 'dændəlaiən /, Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc, Từ đồng nghĩa: noun, color , plant , weed , yellow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top