Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of no efficacy” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.697) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i¸fektju´æliti /, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • / i´fektjuəlnis /, danh từ, sự có hiệu lực, sự có giá trị pháp lý, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • hiệu lực chói, hiệu suất, hiệu suất sáng, luminous efficacy ( ofa lamp ), hiệu suất phát sáng (của đèn)
  • / 'efikəsi /, như efficaciousness, Xây dựng: tính hiệu lực, tính hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ability...
  • / ,efi'keiʃəsnis /, danh từ, tính có hiệu quả; hiệu lực, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , effectualness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • / i'fektivli /, Phó từ: có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích, với ấn tượng sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, effectually , efficaciously ,...
  • / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate efficaciously in vietnam, tất cả các xí nghiệp liên doanh này đều muốn hoạt động...
  • / prə´lifiknis /, như prolificacy, Từ đồng nghĩa: noun, fecundity , fruitfulness , productiveness , productivity , prolificacy , richness
  • như prolificacy,
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ´frædʒailnis /, danh từ, tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ´tidbit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit, Từ đồng nghĩa: noun, bit , bite , delicacy , goody * , morsel , mouthful , snack , soup
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ¸insəb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính không có thực, sự không có thực chất, sự ít ỏi, tính không vững chắc, tính mong manh, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy...
  • / ´mɔ:səl /, Danh từ: miếng, mấu, Từ đồng nghĩa: noun, bait , bit , bite , chunk , crumb , cut , delicacy , drop , fraction , fragment , grain , hunk , lump , mouthful...
  • Danh từ: phòng nổ, chống nổ, không gây nổ, không nổ, phòng nổ, phòng nổ, chống nổ, explosion proof wiring, dây điện phòng nổ, explosion-proof...
  • / ə´nɔfə¸li:z /, Danh từ: muỗi anôfen ( (cũng) anopheles mosquito), Y học: muỗi anophen,
  • ẩn nhiệt thăng hoa, nhiệt nóng chảy, ẩn nhiệt nóng chảy, ấn nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top