Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pagan symbol” Tìm theo Từ | Cụm từ (597) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sim´bɔlikəl /, như symbolic, Kỹ thuật chung: ký hiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, symbolical method, phương pháp ký hiệu, symbolical power, lũy thừa ký hiệu,...
  • bộ ký hiệu, tập ký hiệu, tập hợp các ký hiệu, image symbol set (lss), bộ ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), bộ ký hiệu hình ảnh, image symbol set (lss), tập ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), tập...
  • ký hiệu đồ họa, graphics symbol set (gss), tập (hợp) ký hiệu đồ họa, gss ( graphicssymbol set ), tập (hợp) ký hiệu đồ họa
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ, position of currency symbol, vị trí biểu tượng tiền tệ, fixed currency symbol, ký hiệu tiền tệ cố định, floating currency symbol, ký hiệu tiền tệ động
  • ngôn ngữ ký hiệu, ngôn ngữ tượng trưng, string-oriented symbolic language (snobol), ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
  • như symbolize, Hình Thái Từ:,
  • viết tắt, ( snobol, snobol) ngôn ngữ snobol; ngôn ngữ lập trình (nhất là để xử lý các ký hiệu) ( string-oriented symbolic language), ngôn ngữ snobol,
  • dòng lôgic, llg ( logicalline group ), nhóm dòng lôgic, logical line delete symbol, ký hiệu xóa dòng logic, logical line end symbol, ký hiệu cuối dòng logic, logical line group (llg), nhóm dòng lôgic
  • như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical
  • / ¸ænə´gɔdʒik /, (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, adjective, mystical , occult , symbolical, cách viết khác : ( anagogical ) /,ænə'rɔdʤikəl/ 
  • như symbolatry,
  • như symbology,
  • liên ký hiệu, intersymbol noise, tiếng ồn liên ký hiệu
  • / ¸simbə´listik /, tính từ, tượng trưng, symbolistic poetry, thơ tượng trưng
  • ký hiệu hủy dòng, ký hiệu xóa dòng, logical line delete symbol, ký hiệu xóa dòng logic
  • / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, emblematic , figurative , illustrative , metaphorical , parabolic , symbolizing , typifying,...
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
  • ký hiệu tự do, free symbol sequence, dãy ký hiệu tự do
  • Danh từ: dấu đặc biệt, chữ ký, nhãn hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, logogram , symbol , trademark
  • biểu tượng đồ họa, ký hiệu đồ họa, graphic symbol set, tập ký hiệu đồ họa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top