Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Replan” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.346) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • Danh từ, số nhiều .repla: (thực vật học) cách giả; vách giả noãn,
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
  • Danh từ: thành viên của nhóm provisional ireland army quân đội ireland lâm thời đấu tranh cho sự thống nhất của ireland,
  • /'skɒtlənd/, scotland là một quốc gia tại tây Âu, thuộc vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland cùng với anh, xứ wales và bắc ireland. nước này chiếm một phần ba phía bắc của đảo anh, phía nam giáp xứ...
  • điểm mã, default code point, điểm mã mặc định, replacement code point, điểm mã thay thế
  • ký tự thay thế, national replacement character set (nrcs), bộ ký tự thay thế quốc gia
  • / ´pi:ni¸plein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bán bình nguyên, Kỹ thuật chung: bán bình nguyên, exhumed peneplain, bán bình nguyên bóc trụi, incipient peneplain,...
  • uỷ ban kỹ thuật điện tử ireland,
  • phương trình fokker-planck,
  • Danh từ: ( ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp,
  • / ´ʃeltə /, Danh từ: tiếng lóng bí mật của người du đãng ireland,
  • trung tâm đo thử điện tử quốc gia (ireland),
  • / ´ræglən /, Danh từ: kiểu tay áo raglăng; áo raglăng (áo bà ba),
  • / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh (ở ireland), Kỹ thuật chung: hồ,
  • / ´pla:ntə /, Danh từ: người trồng cây; quản lý đồn điền, máy trồng cây, chậu hoa, Kỹ thuật chung: chậu cây, a sugar-planter, người trồng mía,...
  • / ra:θ /, tính từ/ phó từ, (thơ ca) nở sớm; chín sớm, danh từ, (cổ ireland) thành lũy; dinh thự, núi nhỏ; gò,
  • / ,ju: 'kei /, viết tắt, vương quốc liên hiệp anh (và bắc ai-len) --> united kingdom ( of great britain and northern ireland),
  • / dis´krepənt /, Tính từ: khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau, Toán & tin: phân kỳ, không phù hợp, Kỹ...
  • / æplə´nætik /, Tính từ: (vật lý) tương phản, aplanatic, Điện lạnh: tương phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top