Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Round-end key” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pi:nʌt /, Danh từ: cây đậu phụng (cây lạc), hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép,...
  • kéo debakey, cong,
  • kẹp kim debakey,
  • khóa cửa điện, key-linked power door lock, khóa cửa điện liên kết
  • / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, rasping sound, tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke, rasping voice,...
  • / diː dʒeɪ /, Viết tắt: Áo vét đi ăn tối ( dinner- jacket), người giới thiệu các ca khúc trên radio ( disk-jockey), người chỉnh nhạc,
  • / ´ɔf¸ki: /, tính từ, lạc điệu, phó từ, lệch lạc, không đúng, sing off-key, hát lạc điệu, his remarks were rather off-key, nhận xét của anh ta hơi lệch lạc
  • phím lặp, auto-repeat key, phím lặp lại tự động, auto-repeat key, phím lặp tự động, repeat key stroke, sự gõ phím lắp
  • / skru:p /, danh từ, tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, nội động từ, kêu kèn kẹt; kêu ken két,
  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • phím gõ tắt, phím rút gọn, phím tắt, application shortcut key, phím rút gọn ứng dụng, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • như disk-jockey,
  • / 'læki /, như lackey,
  • Danh từ ( (cũng) .hokey-pokey): trò bịp bợm, trò bài tây, trò quỷ thuật, mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của...
  • học thuyết (kinh tế) keynes, học thuyết keunes,
  • quy luật tâm lý keunes, quy luật tâm lý keynes,
  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top