Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Signifie” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / in´kɔnsikwəns /, danh từ, tính không hợp lý, tính không lôgic, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance
  • bên phải nhất, có giá, thấp nhất, least significant bit (lsb), bit bên phải nhất, lsd ( leastsignificant digit ), chữ số bên phải nhất, least significant digit (lsd), chữ số thấp nhất
  • / in¸kɔnsi¸kwenʃi´æliti /, danh từ, tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance,...
  • hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa, most significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit (lsd), chữ số có nghĩa tối thiểu, msd ( mostsignificant...
  • / ¸signifi´keiʃən /, Danh từ: nghĩa, ý nghĩa (của cái gì), (ngôn ngữ học) nghĩa, ý nghĩa (của một từ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện, (từ hiếm,nghĩa...
  • / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
  • / ´diηki /, tính từ, (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bush-league * , dainty , insignificant , lesser...
  • không phù hợp, insignificant non-conformance, sự không phù hợp nhỏ, minor non-conformance, sự không phù hợp nhỏ
  • / sig'nifikəntli /, Phó từ: theo một cách truyền đạt có ý nghĩa đặc biệt, Đáng kể; tới một mức độ quan trọng, tới một mức độ to lớn, smile significantly, cười một cách...
  • thời điểm có ý nghĩa, significant instant of a modulation, thời điểm có ý nghĩa của biến điệu
  • / ´meitrənli /, Phó từ: như matronal, Từ đồng nghĩa: adjective, dignified , female , honorable , ladylike , mature , motherly , respected , stately
  • / sig´nifikəns /, Danh từ: Ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng kể, Hóa học & vật liệu: sự quan trọng, Toán & tin:...
  • / ¸insig´nifikənt /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, Đáng khinh, vô nghĩa, Toán & tin: không có nghĩa, không có nội dung, Kỹ...
  • Tính từ: Ẻo lả; õng ẹo, Từ đồng nghĩa: adjective, epicene , feminine , sissified , unmanly , womanish
  • / ´digni¸faid /, Tính từ: Đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, Đường hoàng; trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, aristocratic...
  • / ´signi¸fai /, Ngoại động từ: biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì, có nghĩa là; làm cho có nghĩa, làm cho cái gì được biết; tuyên bố, báo cho biết,...
  • fomat mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top