Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speak to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
  • loa tĩnh điện, low-voltage electrostatic loudspeaker, loa tĩnh điện điện áp thấp
  • Phó từ: không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được, an unspeakably vile habit, một thói quen đê tiện không thể nói...
  • bre / aʊt'spəʊkən /, name / aʊt'spoʊkən /, quá khứ phân từ của outspeak, Tính từ: nói thẳng, trực tính, thẳng thắn (lời phê bình...), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • Thời quá khứ của .speak: Danh từ: cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), Ngoại...
  • Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • Thành Ngữ:, to catch the speaker's eye, eye
  • Idioms: to be a fluent speaker, Ăn nói hoạt bát, lưu loát
  • Idioms: to go on speaking till one is fit to stop, tiếp tục nói cho đến lúc thích nghỉ
  • / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, argue , attest , bespeak , mark , point...
  • Thành Ngữ:, strictly speaking, nói đúng ra
  • Phó từ: lỗ mãng, thô lỗ, he speaks very boorishly to his girlfriend, anh ta ăn nói với bạn gái nghe rất lỗ mãng
  • / ə´vʌηkjulə /, Tính từ: (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu, this young foreman always adopts an avuncular tone of voice when speaking to his workwomen, anh quản...
  • Thành Ngữ:, not on speaking terms with someone, bất hoà đến mức không nói chuyện với ai
  • / ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ đồng nghĩa: noun, dialogist , interviewer , questioner , speaker , talker , interrogator,...
  • / ´brɔ:dli /, Phó từ: rộng, rộng rãi, chung, đại khái, đại thể, broadly speaking, nói chung, nói đại thể
  • Phó từ: một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, một cách chặt chẽ, ngặt, smoking is strictly prohibited, cấm ngặt hút thuốc lá, strictly speaking, nói đúng ra, strictly convex, lồi ngặt, strictly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top