Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sufficent” Tìm theo Từ | Cụm từ (32) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸selfsə´faisiη /, như self-sufficient,
  • Phó từ: không đủ, thiếu, Từ đồng nghĩa: adverb, police is insufficiently powerful to dissolve this demonstration,...
  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
  • / sə'fiʃəntli /, Phó từ: Đủ, thích đáng, not sufficiently careful, không cẩn thận một cách đầy đủ
  • đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station, đài kiểm soát tự trị
  • Phó từ: tương đối, comparatively sufficient , comparatively abundant, tương đối đủ, tương đối dồi dào
  • / ¸insə´fiʃənsi /, như insufficience, Kỹ thuật chung: thiểu năng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, capsular insufficiency, thiểu năng vỏ tuyến thượng thận,...
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • / sə'fi∫nt /, Tính từ: ( + for) đủ; thích đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, Danh từ: số lượng đủ, Toán...
  • điều kiện đủ,
  • Tính từ: làm nghẹt thở, chất gây ngạt thở,
  • Danh từ: (toán học) điều kiện đủ, chế độ dừng, chế độ ổn định, điều kiện đủ, điều kiện tất yếu, điều kiện đủ,
  • chiếu sáng vừa đủ,
  • thống kê đủ,
  • / ¸selfsə´fiʃənt /, Tính từ: tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập, tự phụ, tự mãn, Kinh tế: tự cấp tự túc (về kinh tế), tự túc,...
  • thống kê đủ,
  • thống kê ước lượng đủ, thống kê ước lượng hiệu quả,
  • nguồn hàng sung túc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top