Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tổ chức” Tìm theo Từ | Cụm từ (88.581) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ris´tɔ: /, Ngoại động từ: hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...), phục (chức), Đặt lại chỗ cũ, khôi phục lại,...
  • / ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ (như) prove,...
  • Danh từ: chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức,
  • phiên tòa chứng thực di chúc,
  • / ri´vaivəlist /, danh từ, người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin, revivalist missions, (thuộc ngữ) chuyến đi truyền giáo làm thức tỉnh lại đức tin
  • / 'fʌɳkʃənl /, Tính từ: (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức, Nghĩa chuyên ngành: hữu dụng, thiết thực,...
  • / 'sekʃn /, Danh từ: sự cắt; chỗ cắt, (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần, bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúng, khu, khu vực (của một tổ chức..),...
  • / ,ɔ:gənai'zeiʃn /, Danh từ: sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, Y học: sự mê hóa, sự tổ chức cấu tạo, tổ chức cơ quan, Chứng...
  • chương trình tổ chức, phần mềm tổ chức,
  • sơ đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, lưu đồ tổ chức, bảng biên chế (xí nghiệp), biểu đồ các tổ chức, biều đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, sơ đồ cơ cấu tổ chức, picture organization chart,...
  • Nghĩa chuyên nghành: biểu thức được sử dụng để xác định hướng của chùm truyền khi hiện tượng khúc xạ xảy ra. biểu diễn toán học, nếu …,
  • Danh từ: chuyên gia về cách tổ chức lao động cho có hiệu suất, chuyên gia (về) tổ chức,
  • Danh từ: sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức,
  • / ,kɔnfə'mei∫n /, Danh từ: sự xác nhận; sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...), (tôn...
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • cấu trúc, tạo chuỗi và tổ chức,
  • cuộc bãi công chính thức, cuộc đình công chính thức, cuộc đình công do công đoàn tổ chức,
  • / ¸ri:in´stɔ:l /, Ngoại động từ: phục chức; cho làm lại chức vụ, Toán & tin: cài đặt lại,
  • bể chứa pachuca,
  • / ¸ri:kɔnsti´tjuʃən /, Danh từ: sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn..), sự tổ chức lại, sự cải tổ, sự tái xây dựng, Toán & tin: sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top