Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The nod” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.017) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều chế xung, sự biến điệu xung, biến điệu xung, điều biến xung, sự điều biến xung, anode pulse modulation, sự điều chế xung anode, grid pulse modulation, sự điều chế xung lưới, pulse modulation-pm, sự...
  • sự phân phối không đồng đểu trong chùm tia x theo hướng song song với trục ống nối cathode với anode,
  • / si´nɔdik /, như synodal, Kỹ thuật chung: giao hội, synodic month, tháng giao hội, synodic period, chu kỳ giao hội
  • nút đầu cuối (của cây), mấu hết, lá, nút cuối, authorized end node, nút cuối được phép, composite end node, nút cuối hỗn hợp, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối, encp ( endnode control point ), điểm...
  • / 'θrinədi /, như threnode, Từ đồng nghĩa: noun, dirge , elegy , poem , requiem , song
  • điện áp anode, critical anode voltage, điện áp anode tới hạn
  • sự điều chế anode,
  • sự điều chế xung anode,
  • axit chenodesoxycholic,
  • axit chenodesoxycholic,
  • nút mạng trung gian, swinn ( switchedintermediate network node ), nút mạng trung gian chuyển mạch, switched intermediate network node (swinn), nút mạng trung gian chuyển mạch
  • /'nɔ:wei/, Quốc gia: vị trí: vương quốc na uy (the kingdom of norway) là một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại bắc Âu chiếm phần phía tây bắc bán đảo scandinave. nước...
  • đặc tuyến anode,
  • trở kháng anode,
  • mạch anode, mạch anốt,
  • công suất vào anode,
  • / ,ænis'θetik /, như anaesthetic, Nghĩa chuyên ngành: gây mê, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ trái nghĩa: noun, analgesic , anodyne...
  • điện áp anode tới hạn,
  • bộ tách sóng mạch anode,
  • sự phân li kiểu spinođan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top