Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Áo” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dao bào, lưỡi bào, dao bào, lưỡi bào,
  • / 'teik'daun /, Danh từ: sự tháo xuống, sự tháo gỡ, (thông tục) điều sỉ nhục, sự tháo dỡ, sự tháo xuống, tháo dỡ, sự tháo dỡ, sự dỡ xuống, tháo xuống [sự tháo xuống],...
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • chương trình báo cáo, configuration report program (crp), chương trình báo cáo cấu hình, crp configuration report program, chương trình báo cáo cấu hình, report program generator, bộ sinh chương trình báo cáo (rpg)
  • giá lắp dao, giá kẹp dao tiện, giá kẹp dao diện, giá dao, phần trên bàn dao, giá dao, giá đỡ dao, ổ dao, trục gá dao,
  • báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm toán, tờ trình kiểm toán, qualified audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, short form audit report, báo cáo kiểm toán ngắn gọn
  • hào đào khảo sát, hào đào khảo sát,
  • báo cáo quý, báo cáo quý, báo cáo tam cá nguyệt,
  • Danh từ: phí bảo hiểm, bảo phí, phí bảo hiểm, phí bảo hiểm, bảo phí, phí bảo hiểm, cargo insurance premium, phí bảo hiểm hàng hóa, insurance premium unexpired, phí bảo hiểm chưa...
  • sự bảo vệ ngăn ngừa, sự phòng vệ, sự bảo trì phòng ngừa, bảo dưỡng dự phòng, bảo dưỡng thường xuyên, bảo trì phòng ngừa, sự bảo dưỡng phòng ngừa, sự bảo trì, sự bảo dưỡng phòng ngừa,...
  • / ʃi:ð /, Ngoại động từ: Đặt vào bao, bỏ vào bao; tra (gươm...) vào vỏ, gói, bọc; đóng bao ngoài, bao bọc bằng vỏ, Đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt, thu (móng sắc),
  • / ´pʌfəri /, danh từ, trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo), chỗ may bồng lên (ở áo...),...
  • báo cáo chung, báo cáo tập thể, báo cáo chung,
  • / sə´lu:t /, Danh từ: việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào, sự chào; cách chào, lối chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ...
  • báo cáo hành chính, báo cao thi hành, báo cáo thi hành,
  • thiết bị dự báo, thiết bị báo hiệu trước, thiết bị cảnh báo, thiết bị cảnh cáo, dụng cụ báo động, dụng cụ cảnh báo, dụng cụ (thiết bị) báo động, thiết bị báo động, gas warning device, dụng...
  • / ə'lɑ:m /, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông...
  • các báo cáo tài chính, general purpose financial statements, các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, notes to financial statements, giải trình các báo cáo tài chính, primary financial statements, các báo cáo tài chính chủ...
  • giấy báo gửi hàng, thư giới thiệu, thư thông báo, giấy báo, giấy báo gửi hàng, giấy báo hối phiếu, thư thông báo, giấy báo gửi hàng,
  • báo cáo chính thức, báo cáo dứt điểm, báo cáo quyết toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top