Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đám” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸hai´ha:tid /, tính từ, can đảm, dũng cảm, gan lì,
  • / 'dæmdist /, thành ngữ, to do one's damnedest, làm hết sức mình
  • Đặc quyền môi trường, tiền, vật bảo đảm, khoản thế chấp tài sản để đảm bảo việc chi trả những phí tổn phản ứng, dọn sạch hay các hoạt động trị liệu môi trường khác đối với sản phẩm...
  • / ¸ouvə´kʌlə /, ngoại động từ, Đánh màu quá đậm, phóng đại (chi tiết),
  • / ¸di:nai´treiʃən /, Danh từ: sự khử nitơ, Hóa học & vật liệu: đạm),
  • Tính từ: không có sức quyến rũ, không có sức cám dỗ, không làm say đắm,
  • / stæmp /, Danh từ: tem, tem thưởng hàng (như) trading stamp, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; tầng lớp; thể loại,...
  • Phó từ: gợi tình, khiêu dâm, gây ra ham muốn tình dục; cảm thấy ham muốn tình dục,
  • Thành Ngữ:, to have the conscience to do ( say ) something, có gan (dám) làm (nói) cái gì
  • / ¸petri´fækʃən /, Danh từ: sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá, Cơ khí & công trình: chất hóa đá, khối hóa đá,
  • / in´fætju¸eit /, Ngoại động từ: làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, enamored , smitten
  • / ¸æpə´θetik /, Tính từ: không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸reklə´meiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tiêu khô (đầm lầy), sự vỡ hoang, Xây dựng: sự khai hoang, sự khai khẩn, sự khiếu nại, Kỹ...
  • / 'θʌndəklaʊd /, Danh từ: mây dông (đám mây đen lớn có thể gây ra sấm sét), Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , forewarning
  • bre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng lực; sự tinh thông, sự thành thạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə´zout /, Danh từ: (hoá học) nitơ, Hóa học & vật liệu: chất đạm, Kỹ thuật chung: nitơ, azote monoxide, ôxit nitơ,...
  • / ´tʃipiηgz /, Danh từ: Đá nhỏ rải trên mặt đường, Hóa học & vật liệu: vụn quặng, Kỹ thuật chung: đá dăm,...
  • / ´fiəlis /, Tính từ: không sợ, không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây dựng: đai giằng, rầm đeo, rầm viền, thanh biên dưới,...
  • / 'vinigə /, Danh từ: giấm, (nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu, Xây dựng: dấm, Kỹ thuật chung: giấm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top