Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đánh” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thực vật) cành dạng lá,
  • / 'ais,pudiɳ /, Danh từ: bánh puđinh ướp lạnh,
  • Danh từ: sự gia công định hình; sự chép hình, sự ghi mặt cắt, gia công định hình, sự định hình, sự mài định hình, sự tạo dạng,...
  • / ´faiə¸said /, Danh từ: chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình, to sit at the fireside, ngồi bên lò sưởi, a fireside scene, cảnh sống gia đình, a...
  • / ´fɔ:mæt /, Danh từ: khổ (sách, giấy, bìa...), Định dạng(trong máy tính), Toán & tin: dạng mẫu, dạng thức, quy cách, Kỹ...
  • Danh từ: khan (danh hiệu của một số vua quan ở trung-a, ap-ga-ni-xtan và pa-ki-xtan), trạm nghỉ của đoàn lữ hành trên sa mạc,
  • Danh từ: tính không dính dáng, tính không thích hợp, Điều không thích đáng; điều không thích hợp, Nghĩa chuyên...
  • Danh từ: (ngành đường sắt) thanh nối ray,
  • Danh từ: công việc đan, Đồ đan; hàng dệt kim,
  • Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán; kẹt, sự cháy (vòng găng), chảy đầu...
  • / ´pru:f¸ri:də /, Danh từ: (ngành in) người đọc và sửa bản in thử, người hiệu đính, hiệu đính viên,
  • Danh từ: lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)
  • / ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và dùng để buộc các bó),
  • / vai´ætikəm /, Danh từ: (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán), (tôn giáo) lễ ban bánh thánh thể cho người hấp hối, lễ ban bánh thánh thể cho người...
  • / ´ʌndə¸wiη /, Danh từ: (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng, cánh sau (côn trùng), Tính từ: nằm ở dưới cánh, mọc ở dưới cánh,
  • Danh từ: bánh thánh không men (lễ do thái),
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không..), sự đi qua nhanh, sự quá cảnh nhanh,
  • Danh từ: lối mị dân; chính sách mị dân,
  • Danh từ: sự dán keo; sự gắn keo, sự gắn dính, sự dán, sự dính, robotic glueing, sự lắp dựng người máy
  • / ´sekəndə /, Danh từ: người tán thành (một đề nghị, quyết định..), Kinh tế: người tán thành, người ủng hộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top