Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đánh” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): hệ thống quản lý thông tin phản hồi doanh nghiệp
"
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
  • Danh từ số nhiều: (kỹ thuật) khớp cacđăng, khớp cardan, khớp các đăng, khớp cacđăng, khớp vạn năng, khớp cácđăng, khớp vạn năng,...
  • Danh từ: sự quyết định mối quan hệ giữa các công việc để lập tiền lương, đánh giá công việc, phân loại công việc, sự đánh giá công việc, đánh giá công tác, sự đánh...
  • / ´klænzmən /, Danh từ: thành viên thị tộc, thành viên bè đảng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng chuyền, pin hông, Đầu cánh; cánh chim, (thơ ca) cánh, lông vũ, lông cánh, Nội động...
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): luật điều khiển trượt dạng liên tục 
  • / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi), Thời quá khứ của .cleave: Y...
  • Danh từ: giấy chứng nhận có cổ phần trong công ty, chứng chỉ cổ phiếu, chứng chỉ cổ phiếu (đích danh), giấy chứng cổ phần đích danh,
  • Danh từ: công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, (điện ảnh), xiếc...), Nghĩa chuyên ngành: ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát,...
  • / in'vɔlvmənt /, Danh từ: sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng, sự để hết...
  • Danh từ: bánh putđinh mứt,
  • / ´hetərə¸klait /, Tính từ: (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ), (nghĩa bóng) khác thường, dị dạng, Danh từ: (ngôn ngữ học) danh...
  • Danh từ: dạng trưởng thành,
  • hải đăng, đèn biển, Danh từ: chòi canh, tháp canh, chòi canh, tháp canh (trong rừng để đề phòng cháy rừng, trong một cứ điểm..), (từ...
  • Danh từ: bánh putđinh mùa hè,
  • Danh từ: sự ở, sự định chỗ ở, (thương nghiệp) sự định nơi thanh toán, sự định nơi trả (séc, hối phiếu),
  • / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, sự...
  • / ´reiməs /, Danh từ, số nhiều rami: (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh, Y học: cành, nhánh,
  • / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top