Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đánh” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´mɔ:fizəm /, Danh từ: tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình, Cơ khí & công trình: tính không định hình, Xây...
  • / bʌlb /, Danh từ: củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm nước hoa...), Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ: (ngành đường sắt) toa kín để chở hành lý, thư từ hoặc hàng hoá để cho người bảo vệ sử dụng; toa hành lý, toa chở hành lý, toa hành lý, phiếu hành lý,
  • Danh từ: sự đăng ký, sự ghi vào sổ, sự ghi vào sổ đăng ký, sự gửi bảo đảm (thư), sự đăng ký (ôtô), sự định màu, đăng ký, sự chấp nhận, sự chỉnh cân, sự đăng...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh),
  • Danh từ: Đẳng cấp thứ tư (giới báo chí tuyên truyền đại chúng), Nghĩa chuyên ngành: giới báo chí, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / əˈtʃivmənt /, Danh từ: thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang), Kinh...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà tập thể, chung cư (như) tenement, nhà nhiều căn hộ, chung cư, chung cư (dành cho) những gia đình có thu nhập thấp, chung cư dành cho những người...
  • / 'ais-rein /, Danh từ: bánh puđinh ướp lạnh, mưa tuyết,
  • / ʃə´læk /, Danh từ: sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni), Ngoại động từ shellacked: quét sen-lắc, đánh...
  • / ˈdʒuvənl, -ˌnaɪl /, Tính từ: (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, trẻ con, con nít (~childish), (pháp lý)) vị thành niên, Danh...
  • / 'filou,keild /, Danh từ: (thực vật học) cành dạng lá,
  • Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ đồng nghĩa: noun, battercake , buckwheat cake , flannel cake ,...
  • Danh từ: ban lãnh đạo, ban chỉ đạo, Nghĩa chuyên ngành: ban điều hành, Nghĩa chuyên ngành: ban chỉ đạo, ban lãnh đạo,...
  • / ´blemiʃ /, Danh từ: tật; nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...), Ngoại động từ: làm hư, làm hỏng, làm xấu, làm nhơ nhuốc,...
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
  • / pa:´fei /, Danh từ: bánh pút-dinh lạnh có kem, sữa..., ly kem
  • Danh từ: hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái),
  • / ´nitwɛə /, Danh từ: Đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim,
  • Danh từ: (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) (như) royal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top