Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đại” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cải tạo đất, cải tạo đất, sự cải thiện đất, sự nâng cao giá trị đất đai,
  • / jɔ:z /, Đại từ sở hữu: cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày, this book is yours, quyển...
  • / 'mɔ:tl /, Tính từ: chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, (từ lóng) ghê gớm, cực, (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ, Danh...
  • Toán & tin: (đại số ) cái liên hợp, cái liên hợp,
  • / ´və:biidʒ /, Danh từ: sự nói dài, sự lắm lời (dùng chồng chất những từ không cần thiết); tính dài dòng (báo cáo, bài văn), lối nói dài dòng, cách nói huyên thuyên/ba hoa,...
  • Địa chất: vòng (đai) tụ nước,
  • mặt nhẵn (đai truyền da), mặt ngoài,
  • cái bào dài,
  • cầu nhịp ngắn/dài/vừa,
  • / ,kændi'la:brəm /, Danh từ, số nhiều .candelabra: cây đèn nến; chúc đài, cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài), , k“ndi'l:br”mz, k“ndi'l:br”mz
  • Địa chất: chiều cao (dài) nạp thuốc,
  • / ,zu:dai'næmik /, thuộc sinh lý động vật,
  • / ribn /, Danh từ ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) .riband): dải ruy băng (bằng nhựa, ni lông để buộc, để trang trí), ruy-băng (dải băng hẹp, dài, có mực dùng trong máy chữ..), dây;...
  • góc ôm (đai),
  • / ´ʌpiʃənis /, danh từ, (thông tục) tính tự cao tự đại, tính ngạo mạn, tính kiêu căng; tính trịch thượng, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness...
  • hệ số giãn (dài),
  • bãi cỏ kéo dài,
  • đặc tính độ dài,
  • cái cưa đai,
  • vách có khung-đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top