Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “9 mm.” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.058) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: chán ngắt, nhàm (việc làm..),
  • / 'haimem-dɔt-sis /, himem.sys,
  • cáp buộc (cột buồm...)
  • sau phân bào giảm nhiễm..,
  • trắc nghiệm nhóm mẫu (về việc mua sản phẩm..),
  • Thành Ngữ:, to beat up, đánh (trứng, kem...)
  • / æn´tenju:l /, danh từ, râu nhỏ (của loài tôm...)
  • trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
  • chương trình, summary of programme of work and budget, sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
  • Danh từ: Đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...)
  • / ´vɔis¸ouvə /, danh từ, lời thuyết minh (trong phim..),
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Danh từ: lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)
  • Danh từ: (động vật học) màn nháy (ở mắt chim...)
  • / ´si:d¸keik /, danh từ, bánh ngọt có hạt (hạt cây carum..),
  • / ´pʌlsətiv /, tính từ, Đập (tim...)
  • / ´bel¸gla:s /, danh từ, chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)
  • / ´dɔmit /, danh từ, vải bông pha len (dùng làm vải liệm...)
  • thể tích cấp (nước...), lưu lượng (máy bơm...)
  • Thành Ngữ:, in the process, trong khi đang làm..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top