Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “9 mm.” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.058) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
  • / ¸ænə´stætik /, tính từ, nổi (in, chạm...)
  • Thành Ngữ:, to sweat out, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
  • / kəˈmɜː(r)ʃ(ə)li /, Phó từ: về phương diện thương mại, these commodities are commercially applauded, những hàng hoá này được nồng nhiệt hoan nghênh về mặt thương mại
  • Danh từ: sự nổ ở trên không (bom...)
  • danh từ, chó nghiệp vụ (chó dùng để lần theo dấu vết bọn tội phạm..),
  • / i´fju:sivnis /, danh từ, sự dạt dào (tình cảm...)
  • số liệu khí tượng thuỷ văn (nhiệt độ, tốcgió, độ ẩm... )
  • (sinh vật học) có hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)
  • Danh từ: quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...)
  • Danh từ: Ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...)
  • / ´tiə¸dʒə:kə /, danh từ, (thông tục) truyện (phim..) bi lụy,
  • Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
  • / ´pʌlsə¸tail /, Tính từ: Đập (tim...), (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)
  • / ´θik¸hed /, Danh từ: người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull
  • Phó từ: có đầu óc lành mạnh; không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..),
  • / ʌn´ʃi:ð /, Ngoại động từ: rút (gươm...) ra khỏi vỏ (bao), Hình Thái Từ:
  • Danh từ: (động vật học) tuyến tơ (ở con tằm...)
  • / ¸ʌndəriks´pouzd /, tính từ, (nhiếp ảnh) chụp rửa non (phim..),
  • / pʌl´sətəri /, Tính từ: Đập (tim...), Kỹ thuật chung: mạch động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top