Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “9 mm.” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.058) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thủ thuật) mở ống schlemm.,
  • /es'təʊniə/, Quốc gia: estonia, officially the republic of estonia, is a country in northern europe. estonia has land borders with latvia (339 km) to the south and russia (229 km) to the east. it is separated from...
  • / ´memə¸raiz /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, ghi nhớ, Xây dựng: ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: verb, commit to memory , cram...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng chung (của gia đình), Nghĩa chuyên ngành: phòng sinh hoạt, Từ đồng nghĩa: noun, best room , common room...
  • / ¸ɔsti´aitis /, Danh từ: (y học) viêm xương, Y học: viêm xương, chronic osteitis, viêm xương mạn, gummatous osteitis, viêm xương gốm, necrotic osteitis, viêm...
  • giao diện lập trình chung, common programming interface for communication (cpic), giao diện lập trình chung cho truyền thông, cpic ( common programming interface for communications ), giao diện lập trình chung cho truyền thông
  • hệ thống quản lý, bandwidth management system (bms), hệ thống quản lý băng thông, carrier management system, hệ thống quản lý vật tải, code management system (cms), hệ thống quản lý mã, command and data management system...
  • giá trị biên tế, declining marginal value, giá trị biên tế giảm dần, diminishing marginal value, giá trị biên tế giảm dần, marginal value of commodity, giá trị biên tế của hàng hóa, marginal value product, sản phẩm...
  • /roʊ'meɪniə/, Quốc gia: nước romania., diện tích:237,500 sq km, thủ đô: bucharest, dân số: 21,680,974 (2002), vị trí địa lý: tập tin:eu location rom.png, quốc huy: tập tin:coat of arms...
  • bảo hiểm những con nợ vi ước, bảo hiểm những khoản nợ đáng ngờ, bảo hiểm tín dụng, bảo hiểm tín dụng, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại, credit insurance policy, đơn bảo hiểm...
  • / ʌn'fə:l /, Ngoại động từ: mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong, Nội động từ: mở, trải, giương, phất, dong, ra lá; nảy lộc; đâm...
  • / praul /, Danh từ: sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn, Nội động từ: lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm...
  • / rou´zet /, Danh từ: nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), phù hiệu hình hoa hồng (bằng lụa, bằng ruy-băng), cửa sổ hình hoa hồng, viên kim...
  • / bla:st /, Danh từ: luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), Ngoại động từ: làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm...
  • mm, milimet, millimeter (mm), milimét, millimeter wave, sóng milimet, millimeter waves (mmw), các sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron,...
  • Phó từ: Đồng thời, kiêm, Từ đồng nghĩa: adverb, mr.x is a member of central committee of the communist party , concurrently...
  • / ¸indi´spouz /, Ngoại động từ: ( + for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách, ( + towards, from...) làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm...
  • / stɔ:m /, Danh từ: giông tố, cơn bão, ( + of) cơn, trận, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm...
  • / kə'mɑ:nddɔt'si:ou'em /, tệp command.com,
  • / ¸aut´ʃu:t /, Ngoại động từ .outshot: bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top