Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACSE” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´sendənsi /, Danh từ: uy thế, uy lực, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to exercise an ascendancy over someone, có...
  • chữ viết tắt củaserum glutamic oxaloacetic transaminase sgot,
  • Thành Ngữ:, to state one's case, trình bày lý lẽ của mình
  • hình học lobachevski, hình học lobasepxki,
  • thung lũng cactơ, thung lũng kacstơ,
  • Thành Ngữ:, to have a good case, có chứng cớ là mình đúng
  • Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
  • Idioms: to go back two paces, bước lui hai bước
  • Thành Ngữ:, to make ( pull ) faces, nhăn mặt
  • facsimile, fax có độ phân giải cao,
  • thạch huyết thanh natri casein trung hòa,
  • Thành Ngữ:, airs and graces, điệu bộ ra vẻ mình là người nho nhã
  • giấy lót tường, giấy dán tường, giấy lót, case-lining paper, giấy lót hộp (các tông)
  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • / mə´læsiz /, Danh từ, số nhiều .molasses: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường) (như) treacle, Kinh tế: rỉ...
  • Thành Ngữ:, in the case of, đối với trường hợp của, về trường hợp của
  • / a:´senikl /, như arsenic, Hóa học & vật liệu: chứa asen,
  • ký tự thay đổi, face change character, ký tự thay đổi mặt chữ
  • Tính từ: có thể khoá được, a lockable suitcase, vali khoá được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top