Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Above board” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp, painted circuit...
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
  • đồng hồ/lịch, clock/calendar board, board đồng hồ/lịch
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • bảng mạch đã in, bảng mạch in, bảng mạch in (pcb), double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp
  • / 'tauə /, Danh từ: tháp (ở lâu đài, nhà thờ), tháp (ở nhà máy), Đồn luỹ, pháo đài (có tháp), Nội động từ: ( + above) vượt hẳn lên, cao hơn...
  • tấm ốp tường, tấm thạch cao, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao chống cháy, gypsum board sheathing, tấm thạch cao phủ
  • Idioms: to go on board, lên tàu
  • máy tính nhiều board, máy tính nhiều tấm mạch,
  • Thành Ngữ:, cupboard love, mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • lưới gạt, moldboard of earth-moving, lưới gạt của máy làm đất
  • kiểm soát cấu hình, configuration control board, bảng kiểm soát cấu hình
  • tủ cầu dao tủ, bảng chuyển mạch, bảng phân phối điện, switch board measuring instrument, dụng cụ đo có bảng chuyển mạch, main switch board, bảng phân phối điện chính
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • Thành Ngữ:, to tread the stage ( the boards ), là diễn viên sân khấu
  • / ə,bʌv'kritikəl /, Điện lạnh: trên (tới) hạn, above critical pressure, áp suất trên tới hạn, above critical temperature, nhiệt độ trên tới hạn
  • Thành Ngữ:, to walk the board, là diễn viên sân khấu
  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • hệ thống chẩn đoán, on-board diagnostic system, hệ thống chẩn đoán trên xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top